Có 2 kết quả:

有錢人 yǒu qián rén ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ有钱人 yǒu qián rén ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the rich
(2) the wealthy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the rich
(2) the wealthy

Bình luận 0